Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 05/2024 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | Tháng 5 | Luỹ kế đến tháng 5 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 2,206 | 9,314 | 3,559 | 11,004 | 1,153 | 1,690 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 4,685 | 18,955 | 6,252 | 23,644 | 1,567 | 4,698 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 17,392 | 36,649 | 17,768 | 43,196 | 0,376 | 6,547 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 14,744 | 31,529 | 15,082 | 37,022 | 0,338 | 5,493 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 6,067 | 50,193 | 24,717 | 73,517 | 18,650 | 23,324 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 6,544 | 51,375 | 28,798 | 80,280 | 22,254 | 28,905 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 25,665 | 96,156 | 46,044 | 127,717 | 20,379 | 31,561 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 25,973 | 101,859 | 50,132 | 140,946 | 24,159 | 39,087 |