Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 07/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 7 | Luỹ kế đến tháng 7 | Tháng 7 | Luỹ kế đến tháng 7 | Tháng 7 | Luỹ kế đến tháng 7 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 7,725 | 20,643 | 8,353 | 27,042 | 0,628 | 6,399 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 6,580 | 31,735 | 7,194 | 40,680 | 0,614 | 8,945 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 21,804 | 71,755 | 17,532 | 80,236 | (-4,272) | 8,481 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 15,298 | 57,922 | 12,319 | 65,640 | (-2,979) | 7,718 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 42,586 | 123,558 | 50,806 | 163,500 | 8,220 | 39,942 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 44,451 | 132,702 | 52,887 | 170,855 | 8,436 | 38,153 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 72,115 | 215,956 | 76,691 | 270,778 | 4,576 | 54,822 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 66,329 | 222,429 | 72,691 | 277,175 | 6,362 | 54,746 |