Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 08/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 8 | Luỹ kế đến tháng 8 | Tháng 8 | Luỹ kế đến tháng 8 | Tháng 8 | Luỹ kế đến tháng 8 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,257 | 28,900 | 9,263 | 36,305 | 1,006 | 7,405 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,030 | 38,765 | 7,970 | 48,650 | 0,940 | 9,885 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 23,973 | 95,728 | 21,324 | 101,560 | (-2,649) | 5,832 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 17,015 | 75,007 | 15,054 | 80,694 | (-1,961) | 5,687 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 55,090 | 179,467 | 56,680 | 220,180 | 1,590 | 40,713 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 63,935 | 196,637 | 60,242 | 231,097 | (-3,693) | 34,460 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 88,139 | 304,095 | 87,267 | 358,045 | (-0,872) | 53,950 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 87,980 | 310,409 | 83,266 | 360,441 | (-4,714) | 50,032 |