Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 09/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | Tháng 9 | Luỹ kế đến tháng 9 | |||
A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 9,071 | 37,971 | 9,001 | 45,306 | (-0,070) | 7,335 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 7,715 | 46,480 | 7,747 | 56,397 | 0,032 | 9,917 |
B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 25,017 | 120,745 | 24,901 | 126,461 | (-0,116) | 5,716 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 17,486 | 92,493 | 17,494 | 98,188 | 0,008 | 5,695 |
C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 49,129 | 228,596 | 54,670 | 274,850 | 5,541 | 46,254 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 54,717 | 251,354 | 57,016 | 288,113 | 2,299 | 36,759 |
D | Tổng các nhà máy | |||||||
1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 83,217 | 387,312 | 88,572 | 446,617 | 5,355 | 59,305 |
2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 79,918 | 390,327 | 82,257 | 442,698 | 2,339 | 52,371 |