Sản lượng điện thương phẩm và doanh thu phát điện tháng 11/2025 của Công ty Cổ phần Thuỷ điện miền Nam (SHP) như sau:
| TT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Năm 2024 | Năm 2025 | Chênh lệch giữa 2025 và 2024 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | Tháng 11 | Luỹ kế đến tháng 11 | |||
| A | Nhà máy Đa Siat | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 8,116 | 55,429 | 8,915 | 63,569 | 0,799 | 8,140 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 10,236 | 64,506 | 10,906 | 74,603 | 0,670 | 10,097 |
| B | Nhà máy Đa Dâng 2 | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 22,498 | 169,249 | 23,980 | 176,345 | 1,482 | 7,096 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 19,161 | 133,723 | 21,672 | 141,500 | 2,511 | 7,777 |
| C | Nhà máy Đa M'bri | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 51,477 | 336,717 | 43,182 | 374,633 | (-8,295) | 37,916 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 64,424 | 380,723 | 36,894 | 380,924 | (-27,530) | 0,201 |
| D | Tổng các nhà máy | |||||||
| 1 | Sản lượng điện thương phẩm | Triệu Kwh | 82,091 | 561,395 | 76,077 | 614,547 | (-6,014) | 53,152 |
| 2 | Doanh thu phát điện | Tỷ đồng | 93,821 | 578,952 | 69,472 | 597,027 | (-24,349) | 18,075 |